Soi Cầu Giải Đặc Biệt Theo Thứ Các Ngày Trong Tuần
Soi cầu Đặc Biệt theo thứ
Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng. Bấm Xem thêm số cầu xuất hiện theo cặp để xem thêm.
Đầu 0 | ||||||||||
Đầu 1 | ||||||||||
Đầu 2 | ||||||||||
Đầu 3 | ||||||||||
Đầu 4 | ||||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | ||||||||||
Đầu 7 | ||||||||||
Đầu 8 | ||||||||||
Đầu 9 |
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu Đặc biệt theo thứ Truyền Thống biên độ: 3 ngày tính từ ngày 27-07-2024. Cặp số: - xuất hiện: lần
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Kết quả Chủ Nhật ngày 21-07-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 10190 | |||||||||||
Giải nhất | 86296 | |||||||||||
Giải nhì | 33206 | 00021 | ||||||||||
Giải ba | 06696 | 79454 | 42036 | |||||||||
15122 | 23654 | 78466 | ||||||||||
Giải tư | 8027 | 5292 | 6605 | 9745 | ||||||||
Giải năm | 6881 | 2232 | 1351 | |||||||||
6073 | 6580 | 3976 | ||||||||||
Giải sáu | 592 | 230 | 142 | |||||||||
Giải bảy | 07 | 89 | 21 | 96 |
Loto: Đặc biệt - 90
Kết quả Chủ Nhật ngày 14-07-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 81707 | |||||||||||
Giải nhất | 44574 | |||||||||||
Giải nhì | 72831 | 05924 | ||||||||||
Giải ba | 80549 | 29198 | 30206 | |||||||||
65279 | 81970 | 38879 | ||||||||||
Giải tư | 6754 | 7163 | 9094 | 7920 | ||||||||
Giải năm | 7959 | 6409 | 5695 | |||||||||
0810 | 4062 | 5469 | ||||||||||
Giải sáu | 754 | 323 | 701 | |||||||||
Giải bảy | 20 | 99 | 33 | 18 |
Loto: Đặc biệt - 07
Kết quả Chủ Nhật ngày 07-07-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 04973 | |||||||||||
Giải nhất | 13645 | |||||||||||
Giải nhì | 93758 | 80311 | ||||||||||
Giải ba | 08269 | 95236 | 98299 | |||||||||
05616 | 56763 | 84794 | ||||||||||
Giải tư | 4486 | 1137 | 3800 | 0678 | ||||||||
Giải năm | 9128 | 2626 | 0814 | |||||||||
1094 | 1692 | 1102 | ||||||||||
Giải sáu | 876 | 217 | 170 | |||||||||
Giải bảy | 77 | 79 | 81 | 80 |
Loto: Đặc biệt - 73
Kết quả Chủ Nhật ngày 30-06-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 44529 | |||||||||||
Giải nhất | 97547 | |||||||||||
Giải nhì | 44076 | 29381 | ||||||||||
Giải ba | 58958 | 68481 | 51093 | |||||||||
99106 | 23245 | 61102 | ||||||||||
Giải tư | 9146 | 4482 | 7411 | 5298 | ||||||||
Giải năm | 3729 | 5174 | 5314 | |||||||||
2979 | 6682 | 0037 | ||||||||||
Giải sáu | 523 | 819 | 023 | |||||||||
Giải bảy | 46 | 71 | 48 | 56 |
Loto: Đặc biệt - 29